1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speedy

speedy

/"spi:di/
Tính từ
  • mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận