1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speedily

speedily

Phó từ
  • mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
  • ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận