1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speed monitor

speed monitor

Điện lạnh
  • bộ giới hạn tốc độ
  • bộ theo dõi tốc độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận