Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speed change
speed change
Hóa học - Vật liệu
đổi tốc độ (của các động cơ nhiệt)
Cơ khí - Công trình
sự biến tốc
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận