1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speechlessly

speechlessly

Tính từ
  • mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )
  • không thể diễn đạt bằng lời
  • say mèm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận