1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speechify

speechify

/"spi:tʃifai/
Nội động từ
  • ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đại hải
Kỹ thuật
  • diễn thuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận