Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speech-reading
speech-reading
/"spi:tʃ,ri:diɳ/
Danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)
Thảo luận
Thảo luận