1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speech-reading

speech-reading

/"spi:tʃ,ri:diɳ/
Danh từ
  • sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận