1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speech crosstalk

speech crosstalk

Điện tử - Viễn thông
  • sự xuyên âm (gây ra) do lời nói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận