Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speech compressor
speech compressor
Điện tử - Viễn thông
bộ ép nén lời nói
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận