1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speculativeness

speculativeness

/"spekjulətivnis/
Danh từ
  • tính chất suy xét
  • tính chất suy đoán, tính chất ức đoán
  • tính chất đầu cơ tích trữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận