Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speculative
speculative
/"spekjulətiv/
Tính từ
nghiên cứu; lý thuyết
có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán
đầu cơ tích trữ
Kinh tế
đầu cơ
Toán - Tin
suy lý luận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận