1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectrum line

spectrum line

Toán - Tin
  • đường phổ, vạch phổ
Điện lạnh
  • vạch (quang) phổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận