Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectrographic
spectrographic
Tính từ
thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký
Điện lạnh
phổ ký
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận