1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectral hygrometer

spectral hygrometer

Kỹ thuật
  • dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận