1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectator sports

spectator sports

Danh từ
  • những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận