Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectate
spectate
Nội động từ
có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
Thảo luận
Thảo luận