Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectacularly
spectacularly
Phó từ
đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng
thu hút sự chú ý
Thảo luận
Thảo luận