1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectacularly

spectacularly

Phó từ
  • đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng
  • thu hút sự chú ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận