1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speckled

speckled

Tính từ
  • có những đốm nhỏ
Kỹ thuật
  • lốm đốm
Cơ khí - Công trình
  • có rỗ nhỏ
  • có vết lốm đốm (vật đúc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận