1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speckle interferometer

speckle interferometer

Điện lạnh
  • giao thoa kế đốm
  • máy giao thoa đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận