1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speckle

speckle

/"spekl/
Danh từ
  • vết lốm đốm
Động từ
  • làm lốm đốm
Kỹ thuật
  • đốm
  • đốm nhỏ
  • vết
  • vết nhỏ
Dệt may
  • hoa văn nền
  • tạo đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận