1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specification

specification

/,spesifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
  • kỹ thuật (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
  • pháp lý bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
Kinh tế
  • bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật
  • điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)
  • điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)
  • quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)
  • quy cách hàng
  • sự chỉ rõ
  • sự chỉ rõ thuyết minh
  • thuyết minh
  • tờ khai hàng xuất miễn thuế
  • trình bày chi tiết
Kỹ thuật
  • bản liệt kê
  • bản thuyết minh
  • các đặc điểm
  • đặc điểm kỹ thuật
  • đặc tả
  • đặc tính
  • đặc tính kỹ thuật
  • danh mục công trình
  • danh mục chi tiết
  • điều kiện kỹ thuật
  • liệt kê
  • quy cách
  • quy trình kỹ thuật
  • sự định rõ
  • tiêu chuẩn
Toán - Tin
  • bản thống kê
  • sự chỉ rõ
  • sự đặc tả
  • sự ghi rõ
  • tiêu chuẩn định rõ
Kỹ thuật Ô tô
Điện
  • thông số kỹ thuật
Xây dựng
  • tính năng kĩ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận