1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specific shortening

specific shortening

Cơ khí - Công trình
  • độ co riêng (kích thước đúc)
  • độ co tỷ đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận