Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ specific shortening
specific shortening
Cơ khí - Công trình
độ co riêng (kích thước đúc)
độ co tỷ đối
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận