1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specific grant

specific grant

Kinh tế
  • khoản cấp đặc định
  • khoản cấp riêng biệt
  • tiền trợ cấp chuyên dùng
  • trợ cấp đặc dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận