1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specific capacity

specific capacity

Kỹ thuật
  • nhiệt dung riêng
Cơ khí - Công trình
  • công suất riêng
  • sản lượng riêng
Hóa học - Vật liệu
  • dung lượng riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận