speciality
/,spəʃi"æliti/
Danh từ
- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
- ngành chuyên môn
Kinh tế
- chuyên khoa
- chuyên môn
- mặt hàng chuyên doanh (của một cửa hàng...)
- món đặc biệt
Kỹ thuật
- đặc tính
Toán - Tin
- chuyên môn
- chuyên môn, đặc tính
Chủ đề liên quan
Thảo luận