1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ special endorsement

special endorsement

Kinh tế
  • bối thự chính thức
  • bối thự đặc định
  • ký hậu chính thức
  • ký hậu đặc biệt
  • ký hậu đích danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận