1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ special agreement

special agreement

Điện tử - Viễn thông
  • sự bằng lòng đặt biệt
  • sự thỏa thuận đặt biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận