1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spearhead

spearhead

/"sipəhed/
Danh từ
  • mũi giáo, mũi mác
  • tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
Động từ
  • chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
Xây dựng
  • đầu ngọn giáo
Hóa học - Vật liệu
  • dung dịch không có cát (chuẩn bị rửa thành giếng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận