1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spaying

spaying

Kỹ thuật
  • lớp trát phun
  • lớp trát vảy
  • sự phun vữa
Xây dựng
  • sự phun bụi sương
  • sự tỏa
  • sự toé
  • sự tưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận