1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spavined

spavined

/"spævind/
Tính từ
  • mắc bệnh đau khớp ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận