1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spatulate

spatulate

/"spætjulə/ (spatulate) /"spætjulit/ (spatuliform) /"spætjulifɔ:m/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận