Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spattee
spattee
/spæ"ti:/
Danh từ
ghệt, xà cạp
Thảo luận
Thảo luận