Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spathic
spathic
/"spæθik/
Tính từ
khoáng chất
spat; như spat
Kỹ thuật
phân phiến
Hóa học - Vật liệu
giống spat
spat
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận