Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spasmolytic
spasmolytic
Tính từ
chống co thắt; trị co thắt
Danh từ
thuốc trị co thắt
Thảo luận
Thảo luận