1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spasmolysant

spasmolysant

Y học
  • thuốc co giật
  • trị co giật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận