Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spasmodically
spasmodically
Tính từ
co thắt
lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
đột biến
Thảo luận
Thảo luận