1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spasmodically

spasmodically

Tính từ
  • co thắt
  • lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
  • co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
  • đột biến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận