Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sparse
sparse
/spɑ:s/
Tính từ
thưa thớt, rải rác, lơ thơ
sparse
hair
:
tóc lơ thơ
Kỹ thuật
hiếm
Xây dựng
thưa thớt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận