1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparse

sparse

/spɑ:s/
Tính từ
  • thưa thớt, rải rác, lơ thơ
Kỹ thuật
  • hiếm
Xây dựng
  • thưa thớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận