1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparrow-bill

sparrow-bill

/"spæroubil/
Danh từ
  • đinh không đầu (để đóng đề giày ống)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận