1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparklet

sparklet

/"spɑ:klit/
Danh từ
  • tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
  • bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận