1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spark capacitor

spark capacitor

Điện lạnh
  • tụ đánh lửa
Điện
  • tụ dập tia lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận