1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparge

sparge

Nội động từ
  • vảy nước, rảy nước
Kinh tế
  • phun
  • rửa cặn bia (trong thùng lọc)
  • sự phun
  • sự rửa cặn bia
  • sự tưới
  • tưới
Kỹ thuật
  • phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận