1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spareness

spareness

Danh từ
  • (sự) tiết kiệm; để dành
  • (sự) thanh đạm; mộc mạc
  • (sự) để thay thế
  • (sự) gầy gò

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận