Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spare tyre
spare tyre
Danh từ
bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
nếp mỡ bụng; bụng phệ
Thảo luận
Thảo luận