1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spare part

spare part

Danh từ
  • phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )
Kỹ thuật
  • bộ phận thay thế
  • đồ phụ tùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận