Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spare part
spare part
Danh từ
phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )
Kỹ thuật
bộ phận thay thế
đồ phụ tùng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận