1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spank

spank

/spæɳk/
Danh từ
  • cái phát vào đít, cái đánh vào đít
Động từ
  • phát, đánh (vào đít)
  • thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
Nội động từ
  • chạy mau, chạy nước kiệu ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận