Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spank
spank
/spæɳk/
Danh từ
cái phát vào đít, cái đánh vào đít
Động từ
phát, đánh (vào đít)
thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
Nội động từ
chạy mau, chạy nước kiệu
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận