1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spaniel

spaniel

/"spænjəl/
Danh từ
  • động vật giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)
  • nghĩa bóng người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận