1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spangle

spangle

/"spæɳgl/
Danh từ
  • vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
  • vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
Động từ
  • điểm (quần áo...) bằng trang kim
Kỹ thuật
  • vảy kim loại
Cơ khí - Công trình
  • tinh thể kẽm lớn (trên mặt tôn tráng kẽm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận