Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spandrel
spandrel
/"spændrəl/
Danh từ
kiến trúc
mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
Xây dựng
cấu trúc trên vòm
mắt cửa
phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ)
phần tường giữa cuốn
phần tường trên cuốn
tường giữa hai cột
tường lửa
tường lửng
tường trên cửa sổ
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận