1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spandrel

spandrel

/"spændrəl/
Danh từ
  • kiến trúc mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
Xây dựng
  • cấu trúc trên vòm
  • mắt cửa
  • phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ)
  • phần tường giữa cuốn
  • phần tường trên cuốn
  • tường giữa hai cột
  • tường lửa
  • tường lửng
  • tường trên cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận