1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spall

spall

/spɔ:l/
Danh từ
  • mạnh vụn, mảnh (đá)
Động từ
  • đập nhỏ (quặng) để chọn
Kỹ thuật
  • bị bóc vỏ
  • bị đập vỡ
  • chẻ
  • đá vụn
  • đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
  • đập vỡ
  • đập vụn
  • mảnh vụn
Xây dựng
  • gọt vỏ
  • nứt vỡ
  • sỏi chèn khối xây (đá hộc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận