Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spall
spall
/spɔ:l/
Danh từ
mạnh vụn, mảnh (đá)
Động từ
đập nhỏ (quặng) để chọn
Kỹ thuật
bị bóc vỏ
bị đập vỡ
chẻ
đá vụn
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
đập vỡ
đập vụn
mảnh vụn
Xây dựng
gọt vỏ
nứt vỡ
sỏi chèn khối xây (đá hộc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận