Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spader
spader
/"speidə/
Danh từ
người đào mai, người đào thuổng
máy đào đất
Thảo luận
Thảo luận